TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 phase factor

hệ số pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số pha ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 phase factor

 phase coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image phase constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase-change coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wavelength constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plant factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor

hệ số pha

image phase constant, phase factor, phase-change coefficient, wavelength constant

hằng số pha ảnh

 capacity factor, load factor, pf, PF, phase factor, plant factor, power coefficient

hệ số công suất

Tỷ số công suất biểu kiến đo bằng đơn vị volt-amper với công suất thực của tải hay thiết bị đo bằng watt.