phase constant /toán & tin/
hệ số pha, hằng pha
phase constant /hóa học & vật liệu/
hệ số thay đổi pha
phase coefficient, phase constant
hằng số pha
phase constant, phase-change coefficient, wavelength constant
hằng số bước sóng
phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor
hệ số pha
phase change coefficient, phase constant, phase-change coefficient, wavelength constant
hệ số thay đổi pha