Việt
hệ số pha
hằng số pha
hằng pha
Anh
phase constant
phase coefficient
phase factor
power factor
Đức
Winkelkonstante
Phasenkoeffizient
Phasenkonstante
Deshalb wird bei der fotometrischen Bestimmung die aus A und dem Verdünnungsfaktor F gebildete Messgröße optische Dichte OD verwendet:
Vì vậy, trong việc xác định trắc quang mật độ quang học OD được hình thành từ độ hấp thụ quang phổ A và hệ số pha loãng F là:
Verdünnungsfaktor
Hệ số pha loãng
phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor
phase constant /toán & tin/
hệ số pha, hằng pha
phase constant /điện lạnh/
Winkelkonstante /f/V_THÔNG/
[EN] phase coefficient
[VI] hệ số pha
Phasenkoeffizient /m/Q_HỌC/
Phasenkonstante /f/V_THÔNG/
[EN] phase coefficient, phase constant
[VI] hệ số pha, hằng số pha