TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số pha

hệ số pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ số pha

phase constant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phase coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số pha

Winkelkonstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenkoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenkonstante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb wird bei der fotometrischen Bestimmung die aus A und dem Verdünnungsfaktor F gebildete Messgröße optische Dichte OD verwendet:

Vì vậy, trong việc xác định trắc quang mật độ quang học OD được hình thành từ độ hấp thụ quang phổ A và hệ số pha loãng F là:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verdünnungsfaktor

Hệ số pha loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor

hệ số pha

 phase constant /toán & tin/

hệ số pha, hằng pha

phase constant /điện lạnh/

hệ số pha, hằng pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelkonstante /f/V_THÔNG/

[EN] phase coefficient

[VI] hệ số pha

Phasenkoeffizient /m/Q_HỌC/

[EN] phase coefficient

[VI] hệ số pha

Phasenkonstante /f/V_THÔNG/

[EN] phase coefficient, phase constant

[VI] hệ số pha, hằng số pha