Phasenkonstante /f/ÂM (ß), ĐIỆN (ß)/
[EN] phase constant (ß)
[VI] hằng số pha
Phasenkonstante /f/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] phase constant
[VI] hằng số pha
Phasenmaß /nt/TV/
[EN] phase constant
[VI] hằng số pha
Phasenkonstante /f/V_THÔNG/
[EN] phase coefficient, phase constant
[VI] hệ số pha, hằng số pha