TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carbonation

sự cacbonat hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bão hòa khí cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sục khí cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các-bô-nát hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cacbon hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carbonation

 carbonation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonation /hóa học & vật liệu/

sự cacbonat hóa

 carbonation /hóa học & vật liệu/

bão hòa khí cacbonic

 carbonation /hóa học & vật liệu/

sự sục khí cacbonic

 carbonation /hóa học & vật liệu/

sự sục khí cacbonic

 carbonation /y học/

bão hòa khí cacbonic

 carbonation /xây dựng/

bão hòa khí cacbonic

 carbonation /hóa học & vật liệu/

bão hòa khí cacbonic

 carbonation /hóa học & vật liệu/

các-bô-nát hóa

 carbonation

sự sục khí cacbonic

 carbonation, carbonization

cacbon hóa

 carbonatation, carbonation /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự cacbonat hóa