Việt
sự sục khí cacbonic
sự cacbonat hoá
Anh
carbonation
Đức
Carbonatation
Carboxylation
Carbonatation /f/HOÁ/
[EN] carbonation
[VI] sự cacbonat hoá, sự sục khí cacbonic
Carboxylation /f/HOÁ/
carbonation /hóa học & vật liệu/