TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 catacomb

hầm mộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 catacomb

 catacomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catacomb or catacombs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crypt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catacomb /xây dựng/

hầm mộ

 catacomb, catacomb or catacombs, crypt

hầm mộ

Chỉ phòng ngủ hoặc nghĩa trang bao gồm nhiều phòng và lối đi, thường được thấy trong thời kỳ đầu của xã hội La mã.

An underground burial chamber or cemetery that consists of rooms and passageways, such as those of the early Christians of Rome.