TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 catalytic converter

bộ giảm âm xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiêu âm xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chuyển đổi bằng xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chuyển đổi xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 catalytic converter

 catalytic converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic muffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic silencer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic converter

bộ giảm âm xúc tác

 catalytic converter

bộ tiêu âm xúc tác

 catalytic converter /xây dựng/

bộ giảm âm xúc tác

 catalytic converter /hóa học & vật liệu/

bộ chuyển đổi bằng xúc tác

Một thiết bị chống ô nhiễm trong một hệ thống xả, nó dùng một chất xúc tác nhằm chuyển các chất gây ô nhiễm sang chất khí thải, chẳng hạn như khí carbon monoxide và hydrocarbons chưa đốt sang các hợp chất vô hại.

An antipollution device in an automotive exhaust system that uses a catalyst to chemically convert pollutants in the exhaust gases, such as carbon monoxide and unburned hydrocarbons, into harmless compounds.

 cat, catalytic converter

bộ xúc tác

 catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer

bộ giảm âm xúc tác

 catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer

bộ tiêu âm xúc tác

 catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer

bộ chuyển đổi xúc tác