Việt
bộ chuyển đổi xúc tác
bộ tiêu âm xúc tác
bộ giảm âm xúc tác
Anh
catalytic silencer
catalytic converter
catalytic muffler
Đức
Abgaskatalysator
Erreicht wurde das u. a. durch schwefelfreie Kraftstoffe und Heizöl, den Einsatz von Katalysatoren für Ottomotoren, Dieselpartikelfilter und die Einführung effektiver Rauchgasreinigungsanlagen in Industriebetrieben und Kraftwerken.
Đạt được điều ấy là nhờ sử dụng nhiên liệu và dầu đốt lò sưởi không chứa lưu huỳnh, dùng bộ chuyển đổi xúc tác cho động cơ hai thì, bộ lọc hạt diesel, cũng như lắp đặt những hệ thống làm sạch khói hiệu quả trong những xí nghiệp và nhà máy điện v.v.
Abgaskatalysator /m/ÔTÔ/
[EN] catalytic converter (Anh), catalytic muffler (Mỹ), catalytic silencer (Anh)
[VI] bộ chuyển đổi xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác, bộ giảm âm xúc tác
catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer