TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catalytic silencer

bộ giảm âm xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tiêu âm xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chuyển đổi xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ biến đổi xúc tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

catalytic silencer

catalytic silencer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sound-absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catalytic muffler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

catalytic silencer

Katalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

katalytischer Umformer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgaskatalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Katalysator /m/ÔTÔ/

[EN] catalytic converter (Anh), catalytic muffler (Mỹ), catalytic silencer (Anh)

[VI] bộ biến đổi xúc tác

Katalysator /m/ÔNMT/

[EN] catalytic converter (Anh), catalytic muffler (Mỹ), catalytic silencer (Anh)

[VI] bộ biến đổi xúc tác

katalytischer Umformer /m/ÔNMT/

[EN] catalytic converter (Anh), catalytic muffler (Mỹ), catalytic silencer (Anh)

[VI] bộ biến đổi xúc tác

Abgaskatalysator /m/ÔTÔ/

[EN] catalytic converter (Anh), catalytic muffler (Mỹ), catalytic silencer (Anh)

[VI] bộ chuyển đổi xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác, bộ giảm âm xúc tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalytic silencer /xây dựng/

bộ giảm âm xúc tác

catalytic silencer

bộ tiêu âm xúc tác

catalytic silencer

bộ chuyển đổi xúc tác

catalytic silencer

bộ giảm âm xúc tác

catalytic silencer, sound-absorber

bộ giảm âm xúc tác