catastrophic failure
sai sót ngẫu nhiên
catastrophic failure /cơ khí & công trình/
sự cố gây tai biến
catastrophic failure /xây dựng/
sự cố gây tai họa
catastrophic failure
sự cố bất ngờ
1. Sự hỏng hóc bất ngờ của một máy móc hay một hệ thống mà không báo trước. 2. Sự hỏng hóc trong 1 bộ phận của hệ thống làm phá hủy hoạt động của cả hệ thống.
1. an abrupt breakdown of a machine or system, without prior warning.an abrupt breakdown of a machine or system, without prior warning.2. a failure within one portion of a system that jeopardizes the operation of the entire system.a failure within one portion of a system that jeopardizes the operation of the entire system..
catastrophic failure
sự cố gây tai biến
catastrophic failure
sự cố gây tai họa
catastrophic failure
sự cố bất ngờ
catastrophic failure, random failure /toán & tin/
sai sót ngẫu nhiên