TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 catastrophic failure

sai sót ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố gây tai biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố gây tai họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố bất ngờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 catastrophic failure

 catastrophic failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 random failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catastrophic failure

sai sót ngẫu nhiên

 catastrophic failure /cơ khí & công trình/

sự cố gây tai biến

 catastrophic failure /xây dựng/

sự cố gây tai họa

 catastrophic failure

sự cố bất ngờ

1. Sự hỏng hóc bất ngờ của một máy móc hay một hệ thống mà không báo trước. 2. Sự hỏng hóc trong 1 bộ phận của hệ thống làm phá hủy hoạt động của cả hệ thống.

1. an abrupt breakdown of a machine or system, without prior warning.an abrupt breakdown of a machine or system, without prior warning.2. a failure within one portion of a system that jeopardizes the operation of the entire system.a failure within one portion of a system that jeopardizes the operation of the entire system..

 catastrophic failure

sự cố gây tai biến

 catastrophic failure

sự cố gây tai họa

 catastrophic failure

sự cố bất ngờ

 catastrophic failure, random failure /toán & tin/

sai sót ngẫu nhiên