random failure /điện tử & viễn thông/
sự thất bại ngẫu nhiên
random failure /toán & tin/
sai hỏng ngẫu nhiên
random failure /điện tử & viễn thông/
sự hư hỏng ngẫu nhiên
random failure /xây dựng/
sự cố ngẫu nhiên
random failure /toán & tin/
sự thất bại ngẫu nhiên
catastrophic failure, random failure /toán & tin/
sai sót ngẫu nhiên