Việt
sự cố ngẫu nhiên
Anh
random failure
Đức
Zufallsausfall
Zufallsfehler
random failure /xây dựng/
Zufallsausfall /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] random failure
[VI] sự cố ngẫu nhiên
Zufallsfehler /m/KT_ĐIỆN/