Việt
sai hỏng ngẫu nhiên
sự cố ngẫu nhiên
sự thất bại ngẫu nhiên
sai sót ngẫu nhiên
sự hư hỏng ngẫu nhiên
Anh
random failure
Đức
Zufallsfehler
Zufallsausfall
Pháp
erreur aléatoire
Zufallsausfall /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] random failure
[VI] sự cố ngẫu nhiên
Zufallsfehler /m/KT_ĐIỆN/
random failure /IT-TECH/
[DE] Zufallsfehler
[FR] erreur aléatoire
random failure /toán & tin/
random failure /cơ khí & công trình/