TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chemical stability

độ ổn định hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính bền vững hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trơ hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chemical stability

 chemical stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical durability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical stability

độ ổn định hóa học

 chemical stability

tính bền vững hóa học

 chemical stability /điện lạnh/

tính bền vững hóa học

 chemical stability /hóa học & vật liệu/

tính trơ hóa học

 chemical stability /điện lạnh/

tính trơ hóa học

 chemical stability /xây dựng/

độ ổn định hóa học

 chemical durability, chemical resistance, chemical stability

độ bền hóa học