chemical stability
độ ổn định hóa học
chemical stability
tính bền vững hóa học
chemical stability /điện lạnh/
tính bền vững hóa học
chemical stability /hóa học & vật liệu/
tính trơ hóa học
chemical stability /điện lạnh/
tính trơ hóa học
chemical stability /xây dựng/
độ ổn định hóa học
chemical durability, chemical resistance, chemical stability
độ bền hóa học