TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền hóa học

độ bền hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ bền hóa học

chemical durability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical durability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical resistance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hervorragende chemische Beständigkeit aufgrund der starken Bindung zwischen Kohlenstoffund Fluor, lebensmittelecht

:: Độ bền hóa học nổi bật do kết nối mạnh giữacarbon và fluor, an toàn cho thực phẩm

Neben dieser physikalischen Eigenschaft spielt, wegen der aggressiven Wirkung von Treibstoffen, natürlich auch die chemische Beständigkeit des Werkstoffs eine wichtige Rolle.

Bên cạnh tính chất vật lý này, độ bền hóa học của vật liệu cũng đóng vai trò quan trọng vì tác dụng xâm thực củanhiên liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemische Beständigkeit gegen

Độ bền hóa học đối với

Gute chemische Beständigkeit durch glatte Oberfläche

Có độ bền hóa học tốt do bề mặt trơn

Chemisch beständige und hochwarmfeste Nickellegierungen

Hợp kim Nickel có độ bền hóa học và bền nhiệt cao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical resistance

độ bền hóa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical durability

độ bền hóa học

chemical stability

độ bền hóa học

 chemical durability, chemical resistance, chemical stability

độ bền hóa học