TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chemical resistance

ừở kháng hoá học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính bền hóa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chịu hóa chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền hóa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền hoá học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chemical resistance

chemical resistance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resistance to chemicals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chemical resistance

CHEMIKALIENBESTÄNDIGKEIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemische Beständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chemical resistance

LA RÉSISTANCE CHIMIQUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

résistance aux agents chimiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical resistance,resistance to chemicals /TECH/

[DE] Chemikalienbeständigkeit

[EN] chemical resistance; resistance to chemicals

[FR] résistance aux agents chimiques; résistance chimique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemische Beständigkeit /f/C_DẺO/

[EN] chemical resistance

[VI] độ bền hoá học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chemical resistance

độ bền hóa học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical resistance

tính bền hóa chất

chemical resistance /điện lạnh/

tính chịu hóa chất

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

CHEMICAL RESISTANCE

[DE] CHEMIKALIENBESTÄNDIGKEIT

[EN] CHEMICAL RESISTANCE

[FR] LA RÉSISTANCE CHIMIQUE

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chemical resistance

ừở kháng hoá học