TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chloride

clorua kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua lưu huỳnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua magie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua metilen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua kali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua liti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clorua vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chloride

 chloride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potassium fluoride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lithium chloride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbonic acid hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleaching powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chloride of lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua kẽm

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua lưu huỳnh

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua magie

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua metilen

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua magie

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua lưu huỳnh

 chloride, potassium fluoride /hóa học & vật liệu/

clorua kali

 chloride, lithium chloride /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

clorua liti

carbonic acid hardening, chloride

sự thấm cacbon

 bleaching powder, chloride, chloride of lime

clorua vôi