Việt
clorua kẽm
Anh
zinc chloride
chloride
killed spirits
Đức
Zinkchlorid
Nach Zugabe einer Zinkchloridlösung kristallisiert die Produktlö- sung hochrein.
Sau khi thêm một dung dịch clorua kẽm, sản phẩm kết tinh với độ tinh khiết cao.
chloride /hóa học & vật liệu/
[VI] clorua kẽm
[EN] zinc chloride