TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clorua kẽm

clorua kẽm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

clorua kẽm

zinc chloride

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 chloride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

killed spirits

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

clorua kẽm

Zinkchlorid

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach Zugabe einer Zinkchloridlösung kristallisiert die Produktlö- sung hochrein.

Sau khi thêm một dung dịch clorua kẽm, sản phẩm kết tinh với độ tinh khiết cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

killed spirits

clorua kẽm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chloride /hóa học & vật liệu/

clorua kẽm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zinkchlorid

[VI] clorua kẽm

[EN] zinc chloride