TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zinc chloride

clorua kẽm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kẽm clorua

 
Tự điển Dầu Khí

ZnCl2

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

zinc chloride

zinc chloride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí

Đức

zinc chloride

Zinkchlorid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

zinc chloride

chlorure de zinc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí

zinc chloride

o   kẽm clorua, ZnCl2

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zinkchlorid

[VI] clorua kẽm

[EN] zinc chloride

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zinc chloride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zinkchlorid

[EN] zinc chloride; zinc(II) chloride

[FR] chlorure de zinc

zinc chloride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zinkchlorid

[EN] zinc chloride

[FR] chlorure de zinc

zinc chloride /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zinkchlorid

[EN] zinc chloride

[FR] chlorure de zinc