TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cleaning eye

lỗ kiểm tra độ sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ cọ rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cleaning eye

 cleaning eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean-out hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning eye

lỗ kiểm tra độ sạch

 cleaning eye /đo lường & điều khiển/

lỗ kiểm tra độ sạch

 cleaning door, cleaning eye, clean-out hole, washout

lỗ cọ rửa