TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 washout

lỗ cọ rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ bị nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ bị xói lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ xả nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ bị xói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụp đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa xói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rửa trôi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa xói bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa sạch đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 washout

 washout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing down of pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean-out hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washout

lỗ cọ rửa

 washout /xây dựng/

chỗ bị nở

 washout

chỗ bị xói lở

 washout

lỗ xả nước

 washout

chỗ bị nở

 washout

chỗ bị xói

 washout /hóa học & vật liệu/

sự sụp đổ

 washout

sự sụp đổ

 washout

sự rửa xói

washable, washout

rửa trôi được

internal scour, washout

sự rửa xói bên trong

washing down of pipeline, washout

sự rửa sạch đường ống

 cave, caving, collapse, washout

sự sụp đổ

 cleaning door, cleaning eye, clean-out hole, washout

lỗ cọ rửa

 drain, drain hole, exhaust opening, sluice, washout

lỗ xả nước