TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

internal scour

sự rửa xói bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xâm thực bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

internal scour

internal scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 washout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

internal scour

innere Abscheuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenspülung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

internal scour

érosion interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenspülung /f/THAN/

[EN] internal scour

[VI] sự rửa xói bên trong

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal scour

[DE] innere Abscheuerung

[EN] internal scour

[FR] érosion interne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal scour

sự rửa xói bên trong

internal scour

sự xâm thực bên trong

internal scour, washout

sự rửa xói bên trong