TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innenspülung

sự rửa xói bên trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

innenspülung

internal scavenging

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

internal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

internal scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

innenspülung

Innenspülung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenspülung /f/THAN/

[EN] internal scour

[VI] sự rửa xói bên trong

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Innenspülung

internal scavenging, internal

Innenspülung