close coupling /cơ khí & công trình/
độ ghép chặt
close coupling /cơ khí & công trình/
sự ghép chặt
close coupling, tight coupling /điện/
sự ghép chặt
Sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi qua một cuộn dây khác.
close coupling, tight coupling /điện lạnh/
độ ghép chặt