TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tight coupling

sự ghép nối chặt chẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ghép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ghép chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần đúng liên kết mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tight coupling

 tight coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tight binding approximation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tight coupling /toán & tin/

sự ghép nối chặt chẽ

 tight coupling /điện lạnh/

độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)

 tight coupling /hóa học & vật liệu/

sự ghép nối chặt chẽ

 brace, tight coupling /cơ khí & công trình/

ghép chặt

 close coupling, tight coupling /điện/

sự ghép chặt

Sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi qua một cuộn dây khác.

 close coupling, tight coupling /điện lạnh/

độ ghép chặt

tight binding approximation, tight coupling /toán & tin/

gần đúng liên kết mạnh