tight coupling /toán & tin/
sự ghép nối chặt chẽ
tight coupling /điện lạnh/
độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
tight coupling /hóa học & vật liệu/
sự ghép nối chặt chẽ
brace, tight coupling /cơ khí & công trình/
ghép chặt
close coupling, tight coupling /điện/
sự ghép chặt
Sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi qua một cuộn dây khác.
close coupling, tight coupling /điện lạnh/
độ ghép chặt
tight binding approximation, tight coupling /toán & tin/
gần đúng liên kết mạnh