TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 closed system

hệ có liên hệ ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống cấp nhiệt khép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 closed system

 closed system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feedback system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocked system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed system

hệ có liên hệ ngược

 closed system /điện/

hệ thống cấp nhiệt khép kín

 closed system

hệ (thống) kín

 closed system

hệ kín

 closed system /điện lạnh/

hệ thống cấp nhiệt khép kín

 closed system

hệ thống cấp nhiệt khép kín

 closed system /xây dựng/

hệ thống cấp nhiệt khép kín

 closed system, feedback system /toán & tin/

hệ có liên hệ ngược

 clocked system, closed system /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

hệ đóng