Việt
hệ đóng
hệ kín
Anh
clocked system
closed system
closed systemhệ
hệ
Đức
getaktetes System
hệ đóng, hệ kín
getaktetes System /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] clocked system
[VI] hệ đóng
closed systemhệ,hệ
clocked system, closed system /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/