Việt
hệ kín
Hệ thống kín
hệ đóng
Anh
closed system
Đức
geschlossenes System
geschlossener Kreis
Pháp
circuit fermé
système fermé
geschlossenes System /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] closed system
[VI] hệ kín
Xem Hệ thống tuần hoàn (System, recirculation).
CLOSED SYSTEM
hệ thống kín Hệ thống trong đó mọi bộ phận cùa một nhà lap ghép công nghiệp (industrialised building) được sản xuất bởi một cơ sở và thường được thiết kế cho một loại nhà
Closed system
closed system /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] geschlossener Kreis
[FR] circuit fermé
closed system /IT-TECH/
[DE] geschlossenes System
[FR] système fermé
hệ (thống) kín
hệ đóng. Xem closed architecture.
hệ đóng, hệ kín