TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closed system

hệ kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống kín

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hệ đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

closed system

closed system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

closed system

geschlossenes System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossener Kreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

closed system

circuit fermé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système fermé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossenes System /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] closed system

[VI] hệ kín

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

closed system

Hệ thống kín

Xem Hệ thống tuần hoàn (System, recirculation).

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLOSED SYSTEM

hệ thống kín Hệ thống trong đó mọi bộ phận cùa một nhà lap ghép công nghiệp (industrialised building) được sản xuất bởi một cơ sở và thường được thiết kế cho một loại nhà

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Closed system

Hệ thống kín

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closed system /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] geschlossener Kreis

[EN] closed system

[FR] circuit fermé

closed system /IT-TECH/

[DE] geschlossenes System

[EN] closed system

[FR] système fermé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed system

hệ (thống) kín

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

closed system

hệ đóng. Xem closed architecture.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closed system

hệ đóng, hệ kín