coalescer /hóa học & vật liệu/
bộ kết tụ
Một bộ phận xử lý có một khoang cao với bề mặt phẳng , ẩm trên đó các giọt chất lỏng tụ lại.
A process unit containing wettable, high-surface-area packing on which liquid droplets coalesce.
coalescer
chống đông kết
coalescer /hóa học & vật liệu/
chống đông kết
aggregate, coalescer, curd
chất kết tụ