coast /vật lý/
lao (theo) đà
coast /vật lý/
lao theo đà
coast
chạy theo quán tính
coast /vật lý/
chạy theo quán tính
coast /xây dựng/
khả năng ghi nhớ
coast
bờ biển
coast /giao thông & vận tải/
bờ biển địa lý
coast
bờ biển địa lý
coast /xây dựng/
đi ven biển
coast /xây dựng/
đi ven bờ
coast /hóa học & vật liệu/
đi ven biển
coast /hóa học & vật liệu/
đi ven bờ
coast /ô tô/
chạy theo quán tính
boundary condition, brim, coast
điều kiện bờ