Việt
điều kiện biên
diều kiện biên
dieu kiện biên
biên kiện
điều kiện biến
điều kiện bờ
điều kiện chu tuyến
điều kiện trên vành
Anh
boundary condition
brim
coast
Đức
Grenzbedingung
Randbedingung
Grenzbedingung /f/TOÁN/
[EN] boundary condition
[VI] điều kiện biên (của hệ phương trình)
Randbedingung /f/C_THÁI, TOÁN/
[VI] điều kiện biên
boundary condition, brim, coast