coding /toán & tin/
viết mã
coding /xây dựng/
việc thảo mã
coding /xây dựng/
sự dịch mã hóa
coding /toán & tin/
sự lập chương trình
coding /toán & tin/
sự lập mã
coding /y học/
sự dịch mã
coding /y học/
sự dịch mã hóa
ciphering, coding
sự mã hóa
code translation, coding
sự dịch mã
coded impulse, codification, coding
xung mã hóa
coding, program creation, programming
sự lập chương trình