Việt
sự mã hóa
sự lập mã
sự dịch mă
sự lập chương trình
sự viết bằng mật mã
sự viết thành mật mã
Anh
encoding
coding
width coding
encryption
ciphering
enciphering
Đức
verschlüsseln
Kodierung
Verschlusselung
Pháp
chiffrement
Kodierung /die; -, -en/
sự mã hóa; sự viết bằng mật mã;
Verschlusselung /die; -, -en (PI. selten)/
sự viết thành mật mã; sự mã hóa;
[DE] verschlüsseln
[VI] sự mã hóa
[EN] enciphering
[FR] chiffrement
ciphering, coding
sự mã hóa (lộ rộng
sự mã hóa, sự lập mã
sự mã hóa, sự dịch mă; sự lập chương trình