Việt
sự mã hóa
sự mã hoá độ rộng
sự điều biến độ rộng xung
sự mã hoá độ rộng xung
Anh
width coding
pulse width modulation
Đức
Pulslängencodierung
Pulsbreitenmodulation
Pulslängencodierung /f/Đ_TỬ/
[EN] width coding
[VI] sự mã hoá độ rộng
Pulsbreitenmodulation /f/Đ_TỬ/
[EN] pulse width modulation, width coding
[VI] sự điều biến độ rộng xung, sự mã hoá độ rộng xung
mã hỏa độ rộng. Sự sửa đồl thời khoảng của các xung phát ra từ bộ phát đáp theo một mã sắp đặt trước đề nhận dạng trên màn hình,
sự mã hóa (lộ rộng