coefficient of passive earth pressure /cơ khí & công trình/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure /toán & tin/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure /xây dựng/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure
hệ số áp lực bị động của đất