coefficient of passive earth pressure /cơ khí & công trình/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure /toán & tin/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure /xây dựng/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure, passive earth pressure
hệ số áp lực bị động của đất
Sự kháng cự của bề mặt đứng của đất với áp lực của những biến động bằng lực ngang nhờ cơ chế nén linh hoạt.
The resistance of a vertical earth face to the stress of alterations by a horizontal force due to active compression.
coefficient of passive earth pressure, passive pressure
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure, passive soil pressure /xây dựng/
hệ số áp lực bị động của đất
coefficient of passive earth pressure
hệ số áp lực bị động của đất