TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coefficient of radiation

hệ số hồi phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coefficient of radiation

 coefficient of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of restitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit conductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of radiation, coefficient of restitution /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

hệ số hồi phục

 coefficient, coefficient of potential, coefficient of radiation, radiation coefficient, radiation factor, unit conductance

hệ số bức xạ