TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cold front

mặt đầu lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fron lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cold front

 cold front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold front /toán & tin/

mặt đầu lạnh

 cold front /toán & tin/

tuyến lạnh

 cold front /giao thông & vận tải/

fron lạnh (thời tiết)