Việt
fron lạnh
tuyến lạnh
Anh
cold front
Đức
Kaltfront
Kaltfront /die (Met.)/
fron lạnh; tuyến lạnh;
Kaltfront /f/VT_THUỶ/
[EN] cold front
[VI] fron lạnh (thời tiết)
cold front /giao thông & vận tải/
fron lạnh (thời tiết)