cold hardening /vật lý/
sự biến cứng nguội
cold hardening /cơ khí & công trình/
sự biến cứng nguội
cold hardening /cơ khí & công trình/
sự cứng nguội
cold hardening
sự biến cứng nguội
cold hardening /xây dựng/
sự biến cứng nguội
cold hardening, strain hardening /cơ khí & công trình/
sự cứng nguội