strain hardening /điện/
sự tăng bền cơ học
strain hardening /xây dựng/
sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
strain hardening /cơ khí & công trình/
sự cứng nguội
strain hardening /xây dựng/
sự tăng bền cơ học
strain hardening, work hardening /xây dựng/
sự tăng bền cơ học
cold hardening, strain hardening /cơ khí & công trình/
sự cứng nguội