cold molding
sự đúc lạnh
Quá trình một chất được tạo hình dưới áp suất mà không có nhiệt, sau đó được làm cứng bằng cách nung.
A procedure in which a substance is shaped under pressure without heat, then hardened by subsequent baking.
cold molding
đúc nguội
cold molding /xây dựng/
sự đúc ép nguội
cold molding /xây dựng/
sự ép nguội
cold molding, cold moulding /hóa học & vật liệu/
sự đúc ép nguội
cold molding, cold moulding, cold pressing
sự ép nguội