cold pressing /xây dựng/
sự ép nguội gỗ dán
cold pressing /hóa học & vật liệu/
sự dập nguội
cold pressing /xây dựng/
sự ép nguội
cold pressing /xây dựng/
sự ép nguội gỗ dán
cold pressing /hóa học & vật liệu/
sự nén nguội
cold pressing /xây dựng/
sự dập nguội
cold molding, cold moulding, cold pressing
sự ép nguội