Việt
sự dập nguội
sự ép nguội
sự ép đùn
sự thúc nguội
Anh
cold pressing
cold forming sự
cold extrusion
sự ép nguội, sự dập nguội
sự ép đùn, sự thúc nguội, sự dập nguội
cold pressing /hóa học & vật liệu/
cold pressing /xây dựng/