collapsible form
cốp-pha tháo lắp
collapsible form /xây dựng/
cốp-pha tháo lắp
collapsible form /cơ khí & công trình/
cốp-pha tháo lắp
collapsible form /cơ khí & công trình/
côp-pha tháo lắp
collapsible form /xây dựng/
côp-pha tháo lắp
collapsible form /toán & tin/
côp-pha tháo lắp
cantilever form, climbing forms, collapsible form, mobile formwork, moving form, sliding form, sliding formwork, sliding shuttering, traveling formwork, slip form /xây dựng/
ván khuôn trượt
Một ván khuôn di động để đổ bê tông; được dùng để tăng tốc độ bê tông được đổ trong việc lát đường cao tốc và trong việc xây dựng các kênh, hầm.
A mobile formwork for forming concrete; used to increase the rate at which concrete is placed in highway paving and in the construction of canals and tunnels.