TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sliding form

ván khuôn trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sliding form

 cantilever form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climbing forms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsible form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moving form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding shuttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cantilever form, climbing forms, collapsible form, mobile formwork, moving form, sliding form, sliding formwork, sliding shuttering, traveling formwork, slip form /xây dựng/

ván khuôn trượt

Một ván khuôn di động để đổ bê tông; được dùng để tăng tốc độ bê tông được đổ trong việc lát đường cao tốc và trong việc xây dựng các kênh, hầm.

A mobile formwork for forming concrete; used to increase the rate at which concrete is placed in highway paving and in the construction of canals and tunnels.