Việt
được tô màu
được nhuộm màu
vành đai nhuộm màu
máy in màu
giản đồ pha màu
Anh
coloured
colored
colored strapping
colour printing machine
colour phase diagram
colored, coloured /hóa học & vật liệu/
colored strapping, coloured
colour printing machine, coloured
colour phase diagram, coloured