Việt
được nhuộm màu
Anh
colored
coloured
Floatglas kann ungefärbt oder auch eingefärbt, z. B. grau, bronze oder grün sein.
Thủy tinh chế tạo theo phương pháp thả nổi có thể không pha màu hoặc được nhuộm màu, thí dụ màu xám, màu đồng thiếc hoặc màu xanh lá cây.
Die entstehende korrosionsfeste Oberfläche kann eingefärbt werden.
Bề mặt chống ăn mòn sinh ra có thể được nhuộm màu.
colored, coloured /hóa học & vật liệu/