compass bearing /hóa học & vật liệu/
góc phương vị địa bàn
compass bearing /hóa học & vật liệu/
góc phương vị la bàn
compass bearing /vật lý/
góc phương vị từ
compass azimuth, compass bearing /cơ khí & công trình/
góc phương vị địa bàn
compass azimuth, compass bearing /toán & tin/
góc phương vị la bàn
compass bearing, magnetic azimuth, magnetic bearing, maneto bearings
góc phương vị từ